Bảng giá dịch vụ cơ khí Bình Dương bao gồm: nhôm kính, thi công vách Panel, sửa sắt, sửa cổng sắt, thi công mái che, mái hiên,…Liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) nhận báo giá chính xác và đặt cơ khí dựng Bình Dương ngay.

Giá dịch vụ nhôm kính Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá cơ khí nhôm kính Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SỬA CỬA NHÔM KÍNH | |
|---|---|
| HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ(VND) |
| Sửa cửa kính cường lực bị xệ, lệch | 200.000 – 400.000/Bộ |
| Sửa cửa đóng nhanh | 250.000 – 350.000 (Có bảo hành) |
| Sửa cửa bị vào nước | 300.000 – 600.000 (Có bảo hành) |
| Sửa cửa kính tự động | 250.000 – 450.000 (Có bảo hành) |
| Sửa cửa kính phòng tắm | 350.000 – 600.000 (Có bảo hành) |
| Sửa tay nắm cửa kính | 150.000 – 300.000/Bộ |
| Sửa khóa cửa kính | 150.000 – 250.000/Bộ |
| Sửa cửa kính đóng nhanh | 250.000 – 400.000/Bộ |
| Sửa cửa nhôm kính | 200.000 – 400.000/Bộ |
| Sửa cửa nhựa lõi thép | 200.000 – 400.000/Bộ |
| Thay khóa cửa kính VVP | 450.000 – 650.000/Cái |
| Thay khóa cửa kính Adler | 480.000 – 650.000/Cái |
| Thay khóa cửa kính Netdoor | 480.000 – 550.000/Cái |
| Thay khóa cửa kính Newstar | 480.000 – 650.000/Cái |
| Thay khóa bán nguyệt | 380.000 – 480.000/Bộ |
| Thay khóa liền tay lắm | 800.000 – 1.100.000/Bộ |
| Thay bản lề sàn VVP | 1.200.000 – 1.700.000/Bộ |
| Thay bản lề sàn King | 2.300.000 – 3.200.000/Bộ |
| Thay bản lề sàn Newstar | 1.280.000 – 1.750.000/Bộ |
| Thay bản lề sàn Netdoor | 1.850.000 – 2.500.000/Bộ |
| Thay bản lề sàn Adler | 2.250.000 – 3.250.000/Bộ |
| Thay bánh xe cửa nhôm | 300.000 – 450.000/Bộ |
| Thay bánh xe cửa kính cường lực | 550.000 – 950.000/Bộ |
| Lắp đặt cửa kính cường lực | 130.000 – 170.000/m2 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
Giá thi công vách Panel Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá thi công vách Panel Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| CẬP NHẬT BẢNG GIÁ THI CÔNG VÁCH NGĂN PANEL GIÁ RẺ | |||
|---|---|---|---|
| STT | LOẠI SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ (ĐVT: VNĐ/m2) | GIÁ THI CÔNG (ĐVT: VNĐ/m2) |
| BẢNG GIÁ THI CÔNG VÁCH NGĂN PANEL EPS | |||
| 1 | Panel EPS 3 lớp (tôn – EPS – tôn) dày 50mm | Chỉ từ 156.000 | 340.000 – 390.000 |
| 2 | Panel EPS 3 lớp (tôn – EPS – tôn) dày 75mm | Chỉ từ 176.000 | 360.000 – 420.000 |
| 3 | Panel EPS 3 lớp (tôn – EPS – tôn) dày 100mm | Chỉ từ 193.000 | 390.000 – 460.000 |
| BẢNG GIÁ THI CÔNG VÁCH NGĂN PANEL PU | |||
| 1 | Panel PU cách nhiệt dày 50mm | Chỉ từ 529.000 | LIÊN HỆ |
| 2 | Panel PU cách nhiệt dày 60mm | Chỉ từ 587.000 | LIÊN HỆ |
| 3 | Panel PU cách nhiệt dày 80mm | Chỉ từ 621.000 | LIÊN HỆ |
| 4 | Panel PU cách nhiệt dày 100MM | Chỉ từ 690.000 | LIÊN HỆ |
| 5 | Panel PU cách nhiệt dày 120mm | Chỉ từ 759.000 | LIÊN HỆ |
| 6 | Panel PU cách nhiệt dày 125mm | Chỉ từ 776.000 | LIÊN HỆ |
| 7 | Panel PU cách nhiệt dày 150mm | Chỉ từ 857.000 | LIÊN HỆ |
| 8 | Panel PU cách nhiệt dày 180mm | Chỉ từ 966.000 | LIÊN HỆ |
| 9 | Panel PU cách nhiệt dày 200mm | Chỉ từ1.029.000 | LIÊN HỆ |
| BẢNG GIÁ THI CÔNG VÁCH NGĂN PANEL ROCKWOOL | |||
| 1 | Panel Rockwool chống cháy, dày 50mm | 275.000 – 344.000 | 310.000 – 370.000 |
| 2 | Panel Rockwool chống cháy, dày 75mm | Chỉ từ 315.000 | LIÊN HỆ |
| 3 | Panel Rockwool chống cháy, dày 100mm | Chỉ từ 395.000 | LIÊN HỆ |
| BẢNG GIÁ THI CÔNG VÁCH NGĂN PANEL BÔNG THỦY TINH | |||
| 1 | Panel Glasswool 50mm | 432.000 – 479.000 | LIÊN HỆ |
| 2 | Panel Glasswool 75mm | 528.000 – 576.000 | LIÊN HỆ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
Giá dịch vụ sửa cửa sắt, cổng sắt Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá sửa cửa sắt, cổng sắt Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| STT | LOẠI SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | SƠN CHỐNG GỈ (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| BÁO GIÁ CỬA SẮT | ||||
| 1 | Cửa sắt pano | M2 | 900 | 1.100.000 |
| 2 | Cửa sắt pano | M2 | 980 | 1.180.000 |
| 3 | Cửa đi khung cánh sắt | M2 | 750 | 910 |
| 4 | Cửa đi khung cánh sắt | M2 | 800 | 960 |
| 5 | Cửa đi khung cánh sắt | M2 | 900 | 1.060.000 |
| 6 | Cửa đi khung cánh sắt | M2 | 950 | 1.100.000 |
| 7 | Cửa sắt uốn nghệ thuật | Bảng giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | Liên hệ | Liên hệ |
| 8 | Cửa sắt cắt CNC mỹ thuật | Bảng giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | Liên hệ | Liên hệ |
| 9 | Cửa xếp kéo Đài Loan cửa sắt bao nhiêu tiền 1m2 | M2 | 550 | Liên hệ |
| 10 | Cửa xếp kéo Đài Loan | M2 | 490 | Liên hệ |
| BÁO GIÁ CỔNG SẮT | ||||
| 11 | Cổng sắt | M2 | 850 | 1.050.000 |
| 12 | Cổng sắt | M2 | 900 | 1.100.000 |
| 13 | Cổng sắt uốn nghệ thuật | Bảng giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | Liên hệ | Liên hệ |
| 14 | Cổng sắt cắt CNC mỹ thuật | Bảng giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | Liên hệ | Liên hệ |
| 15 | Hoa sắt cho cửa sổ và giếng trời | M2 | 320 | 470 |
| 16 | Hoa sắt cho cửa sổ và giếng trời | M2 | 350 | 490 |
| 17 | Hoa sắt nghệ thuật, hoa sắt mỹ thuật | Bảng giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | Liên hệ | Liên hệ |
| BÁO GIÁ HÀNG RÀO LAN CAN SẮT | ||||
| 18 | Hàng rào sắt mũi giáo, chi tiết hoa văn | M2 | 350 | 500 |
| 19 | Lan can cho ban công sắt hộp 30x60mm | M2 | 550 | 700 |
| 20 | Hàng rào lan can sắt nghệ thuật, sắt mỹ thuật | Bảng giá theo mẫu hoặc bản vẽ thiết kế | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
Giá thi công vách thạch cao Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá thi công vách thạch cao Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG VÁCH NGĂN THẠCH CAO MỚI NHẤT | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Loại vách | Vật liệu | Đơn giá 20 – 30m | Đơn giá 30 – 50m | Đơn giá 50 – 100m | Đơn giá trên 100m |
| Vách 1 mặt | Khung xương của Hà Nội tấm thái 9mm, sơn bả hoàn thiện mọi mặt | 200 | 190 | 185 | Giá tiếp tục giảm theo chiều dài vách ngăn |
| Vách 2 mặt | 300 | 290 | 285 | ||
| Vách 1 mặt | Khung xương của Vĩnh Tường, tấm thái 9mm, sơn bả hoàn thiện trên mọi bề mặt | 210 | 200 | 190 | |
| Vách 2 mặt | 310 | 300 | 290 | ||
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
