Bảng giá dịch vụ điện lạnh Bình Dương bao gồm: Sửa máy lạnh, vệ sinh máy lạnh, sửa tủ lạnh, vệ sinh tủ lạnh,…Liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) nhận báo giá chính xác và đặt thợ điện lạnh Bình Dương ngay.

Giá dịch vụ sửa máy lạnh Thợ Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá sửa máy lạnh tại Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| HẠNG MỤC | Đơn giá vật tư (VNĐ) |
|---|---|
| Máy MONO | |
| Sửa board máy lạnh | 550.000 – 650.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 650.000 – 750.000/Cái (2.0 HP) | |
| Thay Kapa (Tụ 2 chân) | 450.000 – 550.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 550.000 – 650.000/Cái (2.0 HP) | |
| Thay Kapa (Tụ 3 chân) | 550.000 – 650.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 650.000 – 750.000/Cái (2.0 HP) | |
| Quạt dàn lạnh | 650.000 – 700.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 750.000 – 850.000/Cái (2.0 HP) | |
| Quạt dàn nóng | 650.000 – 700.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 750.000 – 800.000/Cái (2.0 HP) | |
| Thay mắt thần | 450.000 – 550.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 550.000 – 650.000/Cái (2.0 HP) | |
| Thay mô tơ lá đảo | 350.000 – 450.000/Cái |
| Hàn xì dàn lạnh | 350.000 – 450.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| Đã phát hiện điểm xì | |
| Chưa bao gồm gas | 450.000 – 550.000/Cái (2.0 HP) |
| Hàn xì dàn nóng | 350.000 – 450.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| Đã phát hiện điểm xì | |
| Chưa bao gồm gas | 450.000 – 550.000/Cái (2.0 HP) |
| Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 450.000 – 550.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 550.000 – 650.000/Cái (2.0 HP) | |
| Máy INVERTER | |
| Sửa board | Khảo sát báo giá |
| Dàn nóng, Dàn Lạnh | |
| Kiểm tra board mạch điều khiên | |
| Quạt dàn lạnh | 1.200.000 – 1.300.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 1.300.000 – 1.550.000/Cái (2.0 HP) | |
| Quạt dàn nóng | 650.000 – 700.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 700.000 – 850.000/Cái (2.0 HP) | |
| Thay mắt thần | 550.000 – 650.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 650.000 – 750.000/Cái (2.0 HP) | |
| Thay mô tơ lá đảo | 450.000 – 550.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 550.000 – 650.000/Cái (2.0 HP) | |
| Hàn xì dàn lạnh | 450.000 – 550.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| – Đã phát hiện điểm xì | |
| – Chưa bao gồm gas | 550.000 – 650.000/Cái (2.0 HP) |
| Hàn xì dàn nóng | 450.000 – 550.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| – Đã phát hiện điểm xì | |
| – Chưa bao gồm gas | |
| Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 550.000 – 650.000/Cái (1.0 – 1.5 HP) |
| 650.000 – 750.000/Cái (2.0 HP) | |
| CÁC DỊCH VỤ SỬA CHỮA KHÁC | |
| Xử lý nghẹt ống thoát nước | 150.000 – 300.000/Cái |
| Xử lý xì đầu tán | 150.000/Cái |
| Tháo dàn lạnh xuống vệ sinh do chảy nước máng sau | 650.000/Cái |
| Thay gen si cách nhiệt | 50.000 – 100.000/Mét |
| Thay bơm thoát nước ngưng máy lạnh | 1.400.000 – 1.800.000/Cái |
| Thay Remote điều khiển máy lạnh đa năng | 150.000/Cái |
| Thay Remote điều khiển máy lạnh RIN theo hãng | Liên hệ báo giá |
| Gas máy lạnh R22, R32, R410A | 650.000/Kg |
| Đơn giá trên là đơn giá tham khảo | |
| – Giá có thể thay đổi tùy theo công suất máy, model máy | |
| – Để nhận thông tin chi tiết vui lòng liên hệ 1800 8122 | |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
Giá dịch vụ vệ sinh máy lạnh Thợ Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá vệ sinh máy lạnh tại Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY LẠNH MỚI NHẤT | |
|---|---|
| HẠNG MỤC | ĐƠN GIÁ: VNĐ |
| Vệ sinh máy lạnh treo tường | 180,000 đ/Bộ |
| 160,000 đ/Bộ (Vệ sinh 2 bộ) | |
| 150,000 đ/Bộ (Vệ sinh 3 bộ) | |
| Phụ phí (ÁP DỤNG VỚI CĂN HỘ – CHUNG CƯ) | 20,000 đ /lần |
| GÓI VỆ SINH MÁY LẠNH CHUYÊN SÂU | |
| Gói 1: – Vệ sinh máy lạnh, tháo vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. – Nên áp dụng cho dàn nóng đặt tại vị trí khuất gió bị bám nhiều bụi bẩn. | 230,000/Bộ |
| Gói 2: Vệ sinh tháo rã toàn bộ dàn lạnh, vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. | 650,000/Bộ |
| Gói 3: Vệ sinh máy lạnh, tẩy rửa dàn lạnh bị bám cáu cặn lâu ngày bằng dung dịch A400 Coil Kleen | 350,000/Bộ |
| ĐƠN GIÁ CHO TÒA NHÀ VĂN PHÒNG, CÔNG TY | |
| Vệ sinh máy lạnh treo tường | 200,000 đ/Bộ |
| 180,000 đ/Bộ (từ 2 bộ) | |
| 150,000 đ/Bộ (từ 3 – 5 bộ) | |
| 140,000 đ/Bộ (từ 6 – 10 bộ) | |
| 120,000 đ/Bộ (trên 10 bộ) | |
| Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | 380,000 – 450,000/Bộ |
| Vệ sinh máy lạnh phòng server | 280,000/Bộ |
| Vệ sinh máy lạnh âm trần | 350,000 – 430,000/Bộ |
| Vệ sinh máy lạnh áp trần | 550,000/Bộ |
| Vệ sinh máy lạnh giấu trần | 350,000 – 1,200,000/Bộ |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
Giá dịch vụ sửa tủ lạnh Thợ Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá sửa tủ lạnh tại Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| BẢNG GIÁ DỊCH VỤ SỬA TỦ LẠNH | |
|---|---|
| DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| Sò lạnh | 250,000 – 350,000 |
| Sò nóng | 250,000 – 350,000 |
| Điện trở | 350,000 – 450,000 |
| Timer | 450,000 – 550,000 |
| Sửa board tủ lạnh có dung tích < 220 lít | 550,000 – 850,000 |
| Sửa board tủ lạnh có dung tích > 220 lít | 850,000 – 1,200,000 |
| Sửa board tủ lạnh Inverter hoặc side by side | 950,000 – 1,800,000 |
| Hàn ống đồng + nạp gas tủ 120 – 140 lít | 700,000 |
| Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít | 1,200,000 |
| Hàn ống đồng + nạp gas tủ > 140 lít (Gas 600A) | 1,600,000 |
| Bộ khởi động block (rơ le + themic + tụ…) | 350,000 – 550,000 |
| Thermostat (cảm biến nhiệt độ) | 550,000 |
| Thay ron tủ lạnh (trắng) | 270,000/Mét |
| Quạt tủ lạnh cơ | 450,000 – 650,000 |
| Quạt tủ lạnh board | 900,000 – 1,200,000 |
| Quạt tủ side by side | 900,000 – 1,200,000 |
| Hàn dàn + nạp gas tủ mini | 700,000 |
| Thay dàn + nạp gas tủ mini | 850,000 |
| Thay block tủ lạnh < 350 lít | 1,200,000 – 2,200,000 |
| Thay block tủ lạnh > 350 lít | 2,500,000 – 3,500,000 |
| Thay block tủ lạnh > 550 lít | 2,800,000 – 4,200,000 |
| Sơn 2 cánh tủ lạnh thường | 600,000 – 1.000.000 |
| Sơn cánh tủ lạnh side by side | 1.000.000 – 1.500.000 |
| Vệ sinh tủ lạnh thường | 250,000 |
| Vệ sinh tủ lạnh side by side | 450,000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
Giá dịch vụ vệ sinh tủ lạnh Thợ Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá vệ sinh tủ lạnh tại Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| BẢNG GIÁ VỆ SINH TỦ LẠNH MỚI NHẤT | |
|---|---|
| Loại tủ lạnh | Đơn giá (VNĐ) |
| Tủ lạnh mini (dưới 100 lít) | 150.000 – 200.000 |
| Tủ lạnh 2 cánh thường (100 – 300 lít) | 200.000 – 300.000 |
| Tủ lạnh 2 cánh dung tích lớn (300 – 500 lít) | 300.000 – 400.000 |
| Tủ lạnh 2 cánh side by side | 400.000 – 600.000 |
| Tủ lạnh 3 – 4 cánh, Multi Door | 600.000 – 800.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
Giá dịch vụ sửa tủ đông Thợ Bình Dương
Tại Thợ Bình Dương, chúng tôi cam kết báo giá chi tiết, minh bạch đến khách hàng trước khi thi công. Dưới đây là bảng giá sửa tủ đông tại Bình Dương, mời bạn đọc tham khảo.
| BẢNG GIÁ SỬA TỦ ĐÔNG MỚI NHẤT | |
|---|---|
| DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
| Cảm biến nhiệt độ | 350.000 – 450.000 |
| Roler khởi động | 450.000 – 850.000 |
| Điện trở nhiệt (Ic Bảo vệ ) | 450.000 – 550.000 |
| Timer thời gian | 350.000 – 550.000 |
| Sửa board tủ đông có dung tích < 220 lít | 550.000 – 850.000 |
| Sửa board tủ đông có dung tích > 220 lít | 850.000 – 1.350.000 |
| Sửa board tủ đông Inverter hoặc side by side | 1.650.000 – 1.800.000 |
| Hàn ống đồng, nạp gas cho tủ 120 – 140 lít | 950.000 – 1.150.000 |
| Hàn ống đồng, nạp gas cho tủ > 140 lít | 1.150.000 – 1.350.000 |
| Hàn ống đồng, nạp gas cho tủ > 140 lít (Gas 600A) | 1.450.000 – 1.650.000 |
| Bộ khởi động block (rơ le + thermic + tụ…) | 450.000 – 550.000 |
| Thermostat (cảm biến nhiệt độ) | 550.000 – 650.000 |
| Thay ron tủ đông (trắng) | LIÊN HỆ |
| Quạt tủ đông cơ | 550.000 – 750.000 |
| Quạt tủ đông board | 1.400.000 – 1.600.000 |
| Quạt tủ side by side | 1.800.000 – 2.200.000 |
| Hàn dàn + nạp gas tủ mini | 650.000 – 750.000 |
| Thay dàn + nạp gas tủ mini | 950.000 – 1.150.000 |
| Thay block tủ đông < 350 lít | 1.650.000 – 2.450.000 |
| Thay block tủ đông > 350 lít | 2.450.000 – 3.650.000 |
| Thay block tủ đông > 550 lít | LIÊN HỆ |
| Sơn 2 cánh tủ đông thường | LIÊN HỆ |
| Sơn cánh tủ đông side by side | LIÊN HỆ |
| Vệ sinh tủ đông thường | 350.000 |
| Vệ sinh tủ đông inverter | 450.000 |
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ HOTLINE 1800.8122 (miễn phí) để nhận báo giá chính xác.
